• [ 甘える ]

    v1

    chăm sóc/chăm sóc thái quá
    「ぜひ、お昼をごいっしょに」「ではご親切に甘えて」: "Anh nhất định phải dùng bữa trưa với chúng tôi đấy" "Vậy thì xin nhận lòng tốt của anh chị"
    言葉に甘えて(ご親切に甘えて): Xin nhận lòng tốt của anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X