• [ 天の河 ]

    / THIÊN HÀ /

    n

    ngân hà/dải ngân hà

    [ 天の川 ]

    / THIÊN XUYÊN /

    n

    ngân hà/dải ngân hà
    天の川の無数の星: vô số những vì sao trên giải ngân hà
    天の川の星の写真: bức ảnh chụp những chòm sao trên dải ngân hà
    うわあ、きれい!天の川見るのなんて何年ぶりだろう!東京じゃもう見れないもんね: Ôi! đẹp quá! Lâu lắm rồi mình không được ngắm dải ngân hà đấy nhỉ. Mấy năm rồi nhỉ. Ở Tokyo làm sao mà nhìn th

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X