• [ 雨水 ]

    / VŨ THỦY /

    n

    nước mưa
    枝から滴り落ちる雨水: nước mưa rỏ xuống từ cành cây
    雨水に浸食される: bị nước mưa xói mòn
    数時間も雨がざあざあ降ったので、雨水が家の中にもれてきた: vì trời mưa suốt mấy tiếng đồng hồ nên nước mưa đã ngấm vào trong nhà
    屋根は、雨水が流れ落ちるように傾斜して作られていた: mái nhà được làm nghiêng để nước mưa chảy xuống đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X