• [ 雨漏り ]

    n

    sự dột
    「この屋根はいつも雨漏りするのかい」「いや、雨の日だけだ」: "Cái mái này lúc nào cũng bị dột à?" "Không, chỉ khi nào mưa thôi."

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X