• [ 雨宿り ]

    n

    sự trú mưa/tránh mưa/trú mưa
    雨宿りの場所を見つける: tìm chỗ trú mưa
    私たちは近くの喫茶店で雨宿りをした: chúng tôi trú mưa trong một quán cà phê gần đó
    駅で雨宿りをする: tìm chỗ trú mưa ở nhà ga

    [ 雨宿りする ]

    vs

    trú mưa
    あの家の軒下へ入って雨宿りしよう。: Chúng ta hãy ghé vào dưới hiên nhà kia để trú mưa đi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X