• [ 余り ]

    adj-na

    không mấy/ít/thừa
    お金が余りない: còn ít tiền
    Lưu ý: nghĩa "không...mấy" luôn ở trong câu dạng phủ định; nghĩa "nhiều" luôn ở trong câu có dạng khẳng định

    n, n-suf, uk

    phần còn lại/phần dư/phần thừa/phần dư thừa
    22÷5=4、余り2: 22 chia 5 bằng 4, dư 2
    料理の余り: phần thức ăn thừa
    余り物がたくさんある: đồ thừa còn rất nhiều
    豊かな社会の余り物で生活する: sống bằng đồ dư thừa của xã hội giàu có

    adv

    rất/lắm
    余りに多くの選択肢がある: có rất nhiều sự lựa chọn
    余り好きじゃない: không thích lắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X