• []

    n

    võng
    tấm lưới
    lưới/mạng lưới/hệ thống
    データ網: hệ thống dữ liệu
    テロ網: mạng lưới khủng bố
    網で魚をとる :đánh cá bằng lưới
    chài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X