• [ 危うく ]

    / NGUY /

    adv

    suýt
    その猫は危うく水死するところだった。: Con mèo đó suýt chết ngộp nước.
    その老人は危うく車に引かれるところだった。: Cụ già ấy suýt nữa thì bị xe ô tô cán.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X