• [ 怪しい ]

    adj

    vụng về
    父親は怪しい手つきで赤ん坊を抱いていた。: Ông bố bế đứa bé bằng điệu bộ vụng về.
    đáng ngờ/không bình thường/khó tin
    あの男が怪しい。: Gã đó rất đáng ngờ.
    あの二人の仲はどうも怪しい。: Quan hệ giữa hai người đó rất không bình thường.
    そのニュースの出所は怪しい。: Nguồn của thông tin này rất khó tin.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X