• [ 操る ]

    v5r

    thao tác/vận hành
    機械を操る: vận hành máy móc
    kéo sợi dây/vận hành/điều khiển/dẫn dắt/ép/thuần phục
    ~を思いどおりに操る: điều khiển ~ theo ý mình
    ~を意のままに操る: ép theo ý mình
    ~を魔法のような力で操る: điều khiển ~ bằng sức mạnh như có ma thuật
    (人)を自由に操る: dắt dây (sỏ mũi) ai đó
    上司は私を意のままに操る: Sếp điều khiển tôi như một con rối
    政権を裏で操る: buông rèm nhiếp chính (điều khiển chí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X