-
adj-na
không rõ ràng/mờ nhạt/phân vân/không chắc chắn/quanh co/mơ hồ/lòng vòng/vòng quanh/mập mờ
- ~な態度を取る。: Có thái độ phân vân.
- 彼の主張の論拠はあやふや(あいまい)だ: lập luận của anh ta thật quanh co, lòng vòng
- あやふやな返事をする: trả lời một cách không chắc chắn
- 彼はその質問にあやふやに答えた: anh ta trả lời câu hỏi một cách quanh co
- ~についてあやふやな態度を取る: có thái độ mập mờ không rõ ràng về
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ