• adj-na

    không rõ ràng/mờ nhạt/phân vân/không chắc chắn/quanh co/mơ hồ/lòng vòng/vòng quanh/mập mờ
    ~な態度を取る。: Có thái độ phân vân.
    彼の主張の論拠はあやふや(あいまい)だ: lập luận của anh ta thật quanh co, lòng vòng
    あやふやな返事をする: trả lời một cách không chắc chắn
    彼はその質問にあやふやに答えた: anh ta trả lời câu hỏi một cách quanh co
    ~についてあやふやな態度を取る: có thái độ mập mờ không rõ ràng về

    n

    sự phân vân/sự không chắc chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X