• [ 過つ ]

    v5t

    mắc lỗi/phạm lỗi/phạm sai lầm/phạm lỗi lầm
    過って罪を犯す: vô tình phạm tội
    (人)が犯した最大の過ち: sai lầm lớn nhất mà ai đó phạm phải
    (人)が犯したのではなく私たちが集団として犯した過ち: lỗi đó không phải một mình ~ phạm phải, mà do cả nhóm chúng em phạm phải
    ささいな過ち: lỗi nhỏ
    どうしようもない過ち: sai lầm nghiêm trọng
    過去の過ちから学び取る: học từ sai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X