• [ 歩む ]

    v5m

    đi/bước đi
    ...とともに歩む: cùng... tiến bước
    ゆっくり歩む: bước đi chậm rãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X