• int

    á à/ái chà chà/a/ô/thôi chết/ôi
    あら、これがそばね。どうやって食べるか分からないわ: ồ, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như thế nào
    あら、ありがとう!果物大好きなのよ!夕食後にいただきましょうね: Ôi! cảm ơn anh chị ! Em thích hoa quả lắm.Ta sẽ ăn tráng miệng sau bữa tối nhé
    あら、あの子たち英語で話してるわ!だからここっていいわよね: ái chà ! Mấy đứa trẻ đang n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X