• [ 荒い ]

    adj

    gấp gáp/dữ dội/khốc liệt/thô bạo
    今日は波が荒い。: Hôm nay sóng dữ dội.
    彼は部下の使い方が荒い。: Cách sử dụng nhân viên dưới quyền của ông ta thô bạo.
    男は息づかいが荒かった。: Người đàn ông thở gấp.
    息子は金遣いが荒くて困る。: Tôi rất khó chịu về việc con trai tôi tiêu tiền như phá ( tiêu tiền hết nhanh).

    [ 粗い ]

    adj

    thô/cục mịch/gồ ghề/khấp khiểng/lổn nhổn
    粗い歯: hàm răng khấp khiểng
    布目の粗い: loại vải thô
    この浜の砂は非常に粗い: cát ở bãi biển này rất lổn nhổn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X