• [ 洗い立てる ]

    v1

    tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch
    過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi bất chính trong quá khứ
    洗い立てのブラウス: áo mới giặt sạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X