• [ 洗い物 ]

    n

    đồ đã giặt/đồ đem đi giặt
    ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được không? Em đang giặt dở tay
    洗い物(皿洗い)は私がします: tôi sẽ rửa bát
    洗い物用のバケツ: thùng đựng đồ đem giặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X