• [ 洗う ]

    v5u

    xả
    vo
    tẩy rửa
    tẩy
    giặt/rửa/tắm gội
    手を洗う: rửa tay

    n

    rửa

    n

    rửa ráy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X