• [ 荒す ]

    v5s

    phá huỷ/gây thiệt hại/phá
    野生の動物たちは作物を荒らした。: Thú hoang phá hoa màu.
    大水に田畑を荒らされた。: Ruộng đồng bị nước lớn phá huỷ.
    2人の男がそのスーパーを荒らして500万円を奪った。: Hai người đàn ông đã phá một siêu thị cướp đi 5 triệu yên.
    空き巣は金品を求めてその部屋を荒らした。: Tên trộm phá căn phòng để tìm vàng bạc.

    [ 荒らす ]

    v5s

    phá huỷ/gây thiệt hại/tàn phá/phá hoại/cướp bóc/xâm phạm/xâm lấn/bóc lột/ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X