-
[ 争う ]
v5u
giành nhau/đua nhau/cạnh tranh/đấu tranh/chiến tranh/xung đột/cãi nhau/tranh chấp/mâu thuẫn/đánh nhau
- ~のために争う: đấu tranh vì cái gì
- ~を得るために争う: chiến tranh để thu lợi được gì
- 優勝を争う2チームが最終節で対戦する: hai đội bóng sẽ bước vào trận cuối cùng để giành chức vô địch
- ~のことで(人)と争う: cãi nhau với ai vì chuyện gì
- ~の特許権をめぐって争う: tranh chấp về vấn đề quyền sáng chế
- (~に関
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ