• [ 争う ]

    n

    gây gổ

    v5u

    giành nhau/đua nhau/cạnh tranh/đấu tranh/chiến tranh/xung đột/cãi nhau/tranh chấp/mâu thuẫn/đánh nhau
    ~のために争う: đấu tranh vì cái gì
    ~を得るために争う: chiến tranh để thu lợi được gì
    優勝を争う2チームが最終節で対戦する: hai đội bóng sẽ bước vào trận cuối cùng để giành chức vô địch
    ~のことで(人)と争う: cãi nhau với ai vì chuyện gì
    ~の特許権をめぐって争う: tranh chấp về vấn đề quyền sáng chế
    (~に関

    Kinh tế

    [ 争う ]

    cạnh tranh/tranh chấp [compete, dispute]
    Category: Tài chính [財政]

    Tin học

    [ 争う ]

    chống đối/phản đối [to contend/to quarrel/to oppose]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X