• [ 改める ]

    v1

    sửa đổi/cải thiện/thay đổi
    過ちを改める: Sửa đổi lỗi lầm
    息子は今後素行を改めるといっております。: Con trai tôi nói rằng sẽ sửa đổi thái độ trong tương lai.
    彼は名前を「宏」に改めた。: Anh ta cải tên thành Hiroshi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X