• adv

    đại khái/đại thể/qua loa/khái quát
    計画のあらましを述べる :Trình bày kế hoạch một cách khái quát
    コンテストのあらましを作る: lên kế hoạch phác thảo cho cuộc thi
    営業内容のあらましを記載する: ghi tóm tắt nội dung hoạt động kinh doanh
    あらましを書く: viết đề cương

    n

    nét chính/điểm chính/đề cương
    計画のあらましを述べる: trình bày những điểm chính của kế hoạch
    戦略のあらましを描く: nêu lên những điểm chính của chiến lược
    (~の)あらましを述べる : nêu lên nét chính của~

    n

    qua loa

    Tin học

    trừu tượng [abstract]
    Explanation: Ví dụ: lớp trìu tượng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X