• [ 有らゆる ]

    adj-pn, uk

    tất cả/mỗi/mọi
    あらゆる階級の人々: mọi tầng lớp người
    あらゆる皮膚の色の人たち: nhóm người với mọi màu da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X