• adv

    thẳng thắn/một cách thành thực mà nói/nói thẳng ra/thể hiện
    感情をあらわにした : thể hiện tình cảm dạt dào
    (人)に反感をあらわにする: thể hiện ác cảm với ai đó
    彼は叫んで怒りをあらわにした: Anh ta biểu lộ sự tức giận bằng cách hét lên
    酒が入ると、本性があらわになる。: rượu vào lời ra
    怒りもあらわに話す: nới với giọng giận dữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X