• [ 現れる ]

    n

    ló dạng
    lộ
    hiện

    v1

    xuất hiện/lộ ra/xuất đầu lộ diện
    本質が ~: lộ ra bản chất

    [ 現われる ]

    v1

    xuất hiện/lộ ra/xuất đầu lộ diện/đến
    熊が森から現われるのを見る: Nhìn thấy con gấu xuất hiện từ trong rừng
    遅刻して現われる: Đến muộn
    地平線の先に現われる: Xuất hiện từ phía chân trời
    今までにない様子で現われる: Xuất hiện trong tâm trạng khác hoàn toàn so với trước đây

    [ 表れる ]

    v1

    lộ ra/xuất hiện
    姿が表れる: lộ mặt
    được phát hiện ra/bộc lộ ra
    本性を表れる: bộc lộ bản chất
    biểu hiện
    誠意が表れる: biểu hiện sự chân thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X