• [ あらさがし ]

    vs

    kén cá chọn canh/bới lông tìm vết

    [ あらさがしする ]

    vs

    bắt bẻ
    僕には、ガールフレンドの言うことすべてにあら探しをしてしまう悪いくせがある: tôi có thói quen xấu là luôn bắt bẻ lời ăn tiếng nói của bạn gái
    言葉遣いの正確さについてあら探しをする: bắt bẻ đúng sai trong lời ăn tiếng nói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X