• adj

    rõ ràng/hiển nhiên/sinh động
    ありありとした夢: giấc mơ sinh động
    ありありといら立ちの色を浮かべて: thiếu kiên nhẫn rõ ràng
    (以下)した跡がありありと見える。: nhìn rõ những dấu hiện dưới đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X