• adv

    rõ ràng/hiển nhiên/sinh động/rõ nét
    ありありと思い出す: nhớ rõ ràng
    状況をありありと描く: vẽ bức tranh một cách rất rõ nét
    ありありと覚えている: nhớ rõ
    ~がありありと目に浮かぶ: hiện ra (nhớ lại) rõ mồn một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X