-
[ 有難い ]
adj
biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng/tốt quá
- きょうは少し疲れているのでちょっとした元気の素があるとありがたい: hôm nay tôi hơi mệt nên nếu có một chút nước tăng lực để uống thì tốt quá
- 150ドル以内でホテルを取っていただけるとありがたいです: nếu có thể, làm ơn đặt cho tôi một phòng khách sạn ở mức từ 150 USD trở xuống
- 私のことを紹介してくださるとありがたいのですが: tôi rất biết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ