• [ ありがためいわく ]

    adj-na

    phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác
    ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!: xin đừng làm phiền tôi
    良いことも過ぎれば禍、ありがた迷惑: làm quá nhiều việc tốt nhiều khi lại không tốt

    n

    sự phiền hà do được giúp đỡ/việc giúp đỡ chỉ tổ gây phiền hà thêm
    ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!: sự giúp đỡ chỉ tổ phiền phức
    ありがた迷惑な好意の持ち主: Ông chủ tốt tính nhưng phiền nhiễu
    ありがた迷惑な親切: Tốt một cách phiền hà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X