• [ ありし日 ]

    / NHẬT /

    n-t

    trước đây/quá khứ/ngày đã qua
    ありし日のこと: việc xảy ra trong quá khứ
    ありし日をしのぶ: lưu luyến những ngày đã qua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X