• n

    thực tế/hiện thực vốn có
    自分の置かれた立場を見て現実をあるがままに理解する: nhìn vào trường hợp của bản thân để hiểu nó như là nó vốn có
    私はただあるがままの彼を受け入れようとしています: tôi đang cố chấp nhận anh ta như bản thân anh ta vốn có
    現実をあるがまま受け入れる: hãy chấp nhận thực tế như nó vốn như vậy
    物事をあるがままに書く: mô tả mọi thứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X