• [ 歩く ]

    v5k

    đi bộ/đi/bước
    2,3歩前に歩く: bước lên phía trước vài bước
    通りを歩く: đi dọc con đường
    つま先で歩く: đi bằng đầu ngón chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X