• []

    n

    chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản)

    [ 主人 ]

    n

    chồng
    主人が急に病気になったおかげでうちの貯金はかなり減ってしまった :trận ốm không mong đợi của chồng tôi đã tiêu tốn số tiền tiết kiệm của chúng tôi
    私の主人が空港で待ってるはずなのよね。待たせるのかわいそうだなあ。インターネットで私のフライト状況チェックしてるといいけど。 :Hẳn là chồng tôi đợi tôi ở sân bay. Tôi thật xấu khi bắt anh ấy phải đợi .Tô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X