-
[ ある程度 ]
exp
trong một chừng mực nào đó/tới mức độ nhất định nào đó/sơ sơ/tàm tạm
- 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている: ở một chừng mực nào đó, tôi cảm thấy có trách nhiệm với vụ tai nạn đó
- 今時の大学生には英語がある程度できる人がたくさんいる: hiện nay, có nhiều sinh viên đại học có thể nói tiếng Anh sơ sơ
- ある程度の技術教育を受けていなければその機械を動かすことはできない: anh không thể vận hành được m
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ