• [ あるとき ]

    n

    có khi
    お時間のあるときに電話を下さい: hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian
    時間があるときは、本屋に寄って、雑誌をペラペラめくる: khi có thời gian rảnh, tôi thường ghé qua cửa hàng sách và đọc lướt qua vài tờ tạp chí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X