• [ 荒れ ]

    / HOANG /

    n

    giông tố

    n

    cái kia

    n

    cái kia/vật kia
    ううん。それじゃない。向こうにあるあれ: không phải cái đó. Cái ở đằng kia kìa
    あれ。あの大きくてキラキラ輝いてるやつ: cái đó. Cái to và lấp lánh kia kìa

    int

    ối/gì cơ/thôi chết rồi/ôi chết...
    あれ、トイレットペーパーがなくなりそうだ: ôi chết, sắp hết sạch giấy vệ sinh rồi
    あれ、ユウキの部屋からマッチ箱。なんで?中学生なのに、もしかしてタバコ?: nhìn này, có một hộp diêm trong phòng của Yuki. Tại sao nó có thể hút thuốc khi mới còn đang học trung học?
    あれー?!冷蔵庫が空っぽ。夕飯どうしようかしら?: ôi, không! chả có gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X