• [ 彼此 ]

    / BỈ THỬ /

    n, adv, uk

    cái này cái kia/này nọ/linh tinh
    あれこれととりとめもなく、一晩中話したんだ: chúng tôi nói đủ thứ chuyện cả đêm, không dứt được
    彼はうっかりあれこれと言ってしまい、妻を泣かせてしまった: Anh ấy vô ý buột miệng nói này nói nọ khiến cho vợ anh ấy phát khóc
    あれこれの悩みは消し飛んだ。/何もかも吹っ切れた: tất cả mọi lo lắng của tôi đã qua
    七面鳥の調理法には疎い。ましてや感謝祭の

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X