• exp

    này khác/nhiều kiểu
    彼には社内のルールを初め、あれやこれやを教わった: anh ta đã dạy tôi các quy tắc trong công ty, và nhiều điều khác nữa
    あれやこれやと考えた末: sau khi đã suy nghĩ cách này cách khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X