• [ 荒れる ]

    v1

    nứt nẻ (da)/khô nẻ
    冷たい風で唇が荒れた。: Do gió lạnh, môi tôi bị nứt nẻ.
    肌が荒れないように乳液をつけなさい。: Hãy bôi kem dưỡng da vào để da không bị khô nẻ.
    hoang vu/bị bỏ hoang
    あの建物は荒れるに任せている。: Căn nhà đó bị bỏ hoang.
    庭が荒れている。: Khu vườn bị bỏ hoang.
    cuồng loạn (trạng thái thần kinh)/điên điên (trạng thái thần kinh)/hư hỏng (tư cách đạo đức)
    彼は酒を飲むと荒れる。: Anh ta trở nên điên điên khi uống rượu vào.
    親の愛が欠けると青少年が荒れる。: Nếu thiếu tình yêu thương của cha mẹ, thanh thiếu niên sẽ loạn ngay (hư hỏng ngay)
    bão bùng (thời tiết)/động (biển)
    今夜は荒れるだろう。: Đêm nay có thể sẽ có bão.
    冬山は荒れることが多い。: Thường hay có bão ở trên núi vào mùa đông.
    漁師は海が荒れても出かけなければならない。: Những người ngư dân vẫn phải ra biển dù biển động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X