• [ 淡い ]

    adj

    yếu/mỏng manh
    私は彼の将来に淡い希望しか持てない。: Tôi chỉ hy vọng mong manh vào tương lai của anh ta.
    thoảng qua
    それは私の淡い初恋でした。: Đó là mối tình đầu thoảng qua của tôi.
    nhạt/nhẹ
    淡いブルー: Màu xanh nhạt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X