• [ 合わす ]

    v5s

    hợp vào làm một
    視線を合わすこと :giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau
    彼に合わす顔がない :Tôi rất xấu hổ khi đối diện với anh ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X