• [ 慌ただしい ]

    adj

    bận rộn/bận tối mắt tối mũi/bận túi bụi/bất ổn/không ổn định/không yên ổn
    慌ただしい夕食の支度: bận tối mắt tối mũi chuẩn bị cho bữa tối
    慌ただしい毎日を送る: ngày nào cũng vất vả làm việc này việc kia
    ホワイトハウスでの慌ただしい動き: hoạt động bận rộn ở Nhà Trắng
    私たちが生活している慌ただしい社会: chúng ta đang sống trong một xã hội bận rộn
    慌ただしい時期: một thời kì bận rộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X