-
[ 慌ただしい ]
adj
bận rộn/bận tối mắt tối mũi/bận túi bụi/bất ổn/không ổn định/không yên ổn
- 慌ただしい夕食の支度: bận tối mắt tối mũi chuẩn bị cho bữa tối
- 慌ただしい毎日を送る: ngày nào cũng vất vả làm việc này việc kia
- ホワイトハウスでの慌ただしい動き: hoạt động bận rộn ở Nhà Trắng
- 私たちが生活している慌ただしい社会: chúng ta đang sống trong một xã hội bận rộn
- 慌ただしい時期: một thời kì bận rộn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ