• [ 慌てる ]

    v1

    trở nên lộn xộn/vội vàng/luống cuống/bối rối
    突然の来客に ~: Khách đến bất ngờ làm cho lúng túng không biết làm gì.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X