• [ 哀れむ ]

    v5m

    thương cảm/thương xót/đồng tình/thông cảm
    同病相哀れむ: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau
    貧者を哀れむ: thương xót người nghèo
    哀れむような目で(人)を見る: nhìn ai bằng con mắt thương cảm
    自分を哀れむのをやめる: đừng kể nghèo kể khổ nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X