• []

    n-suf

    dự thảo/ý tưởng/ngân sách/đề xuất/phương án
    来年度の予算(案): (dự toán) ngân sách cho năm tới
    予算決議(案): dự thảo nghị quyết về ngân sách
    あっせん案: phương án hòa giải
    ~を解決するための妥協案: phương án thỏa hiệp để giải quyết ~
    ~に影響を及ぼすような決議(案): một quyết định có khả năng gây ảnh hưởng tới
    決議(案)を受け入れる: chấp nhận dự t

    []

    n

    mứt đậu đỏ
    あんころもち: bánh bao nhân mứt đậu đỏ
    あんこ: mứt đậu đỏ
    あんずジャム: mứt mơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X