• [ 安易 ]

    adj-na

    dễ dàng/đơn giản
    ~するとは(発想が)安易である: thật dễ để làm việc gì
    安易な解決: cách giải quyết đơn giản
    安易な考え方: cách suy nghĩ đơn giản
    安易に妥協する: thỏa hiệp một cách dễ dàng
    勉強しない生徒を安易に卒業させる: cho phép những sinh viên lười học (chẳng học hành gì) tốt nghiệp
    安易に返事をする: trả lời dễ dàng
    E

    n

    sự dễ dàng/sự đơn giản
    安易な考え方:cách nghĩ đơn giản
    安易に妥協する:thỏa hiệp dễ dàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X