• [ 案件 ]

    n-adv

    phương án

    n

    vụ việc/vụ án/vấn đề/việc
    重要案件が浮かび上がった: một vấn đề quan trọng đã nảy sinh
    ~の案件で(人)との会議を設定する: sắp xếp (thu xếp) một cuộc họp (với ai) để thảo luận về vấn đề...
    いくつか重要案件について(人)に助力を求める: yêu cầu (ai đó) giúp đỡ một vài việc quan trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X