• [ 暗黒 ]

    adj-na

    tối/tối đen/trạng thái tối/đen tối
    暗黒雲: những đám mây đen
    シカゴの暗黒街に身を投じる: gia nhập xã hội đen Chicago
    暗黒街の言葉: ngôn ngữ đen tối
    暗黒街の隠語: tiếng lóng xã hội đen
    彼は暗黒街の首領だった: hắn là trùm xã hội đen

    n

    tối/tối đen/trạng thái tối/sự tối đen
    夜の暗黒 :bóng tối ban đêm
    暗黒時代:thời đại đen tối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X