• [ 暗号 ]

    n

    ám hiệu/mật mã/mật hiệu
    暗号で書く: viết bằng ám hiệu
    暗号で書かれた通信: thông điệp viết bằng mật mã
    遺伝暗号における相違点: điểm khác nhau giữa các mã di truyền

    Tin học

    [ 暗号 ]

    mật mã [cipher/cryptography]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X